--

đón đầu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đón đầu

+  

  • Wait (for someone) in front (to stop his advancẹ..)
    • Đón đầu quân giặc
      To wait in front for the enemy
Lượt xem: 641